Business Planning Flashcards
Terms : Hide Images [1]
2778497734 | Business Planning | kế hoạch kinh doanh | 0 | |
2778498132 | address | bài diễn văn | 1 | |
2778498215 | demonstrate | (v)chứng minh =prove | 2 | |
2778506260 | demonstration | (n)sự chứng minh | 3 | |
2778506396 | demonstrative | (adj)có dẫn chứng hay thổ lộ, tâm sự | 4 | |
2778498686 | evaluate | (v)=đánh giá estimate | 5 | |
2778499294 | primarily | (adv)trước hết | 6 | |
2778499734 | substitution | (n)sự thay thế =replacement | 7 | |
2778502672 | assume | (v)cho rằng,giả định | 8 | |
2778502770 | motivation | (n)động lực,sự thúc đẩy | 9 | |
2778503856 | develop | (v)phát triển =advance, blossom, mature, bloom, prosper, thrive | 10 | |
2778507250 | developer | (n)chuyên viên thiết kế | 11 | |
2778509076 | entrepreneur | (n)doanh nghiệp,người thầu khoán | 12 |